Có 2 kết quả:
容許 róng xǔ ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩˇ • 容许 róng xǔ ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cho phép, chấp nhận, đồng ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to permit
(2) to allow
(2) to allow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép, chấp nhận, đồng ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to permit
(2) to allow
(2) to allow
Bình luận 0